Xếp hạng Giải_vô_địch_thế_giới_Liên_Minh_Huyền_Thoại_2018

Xếp hạng đội tuyển

  • (*) Không bao gồm các trận tie break.
Địa điểmKhu vựcĐộiPS1PS2VBTKBKChung kếtPhần thưởng (%)Phần thưởng (USD)
1stLPL Invictus Gaming*5-13-23-03-037.5%$ 2,418,750
2ndEU LCS Fnatic*5-13-13-00-313.5%$ 870,750
3rd-4thNA LCS Cloud9*4-03-24-23-00-37%$ 451,500
EU LCS G2 Esports*3-13-13-33-20-3
5th-8thLCK KT Rolster3-12-34%$ 258,000
LPL Royal Never Give Up*4-22-3
LPL EDward Gaming5-13-04-21-3
LCK Afreeca Freecs4-20-3
9th-12thLMS Flash Wolves*3-32,25%$ 145,125
EU LCS Đội Vitality3-3
NA LCS Đội Liquid3-3
NA LCS 100 Thieves2-4
13th-16thVCS Phong Vũ Buffalo2-41,25%$ 80,625
LCK Gen.G eSports1-5
LMS G-Rex4-03-10-6
LMS MAD Đội0-6
17th-20thLCL Gambit Esports2-22-30,75%$ 48,375
TCL Super Massive e-Sports*3-11-3
LLN Infinity eSports CR2-21-3
LJL DetonatioN FocusMe*1-30-3
21st-24thCBLOL KaBuM! e-Sports*1-30,5%$ 32,250
OPL Dire Wolves1-3
CLS Kaos Latin Gamers0-4
SEA Ascension Gaming0-4
Địa điểmKhu vựcĐộiPS1PS2VBTKBKChung kếtPhần thưởng (%)Phần thưởng (USD)

Xếp hạng khu vực theo tỷ lệ thắng

  • Rating = number of wining games / numbers of playing games
  • Ưu tiên các vòng trên.
  • (*) Không gồm các trận tie break
Địa điểmKhu vựcĐộiPS round 1
(4 trận/Đội)
PS round 2
(BO5)
Vòng bảng
(6 trận/Đội)
Tứ kết
(BO5)
Bán kết
(BO5)
Chung kết
(BO5)
1st
LPL
2G+1P1 Đội
3W-1L
(75%)
1 Đội
3W-0L
(100%)
3 Đội
12W-6L
(66.67%)*
3 Đội
6W-8L
(42.86%)
1 Đội
3W-0L
(100%)
3W-0L
(100%)
2nd
EU LCS
2G+1P1 Đội
3W-1L
(75%)*
1 Đội
3W-1L
(75%)
3 Đội
11W-7L
(61.11%)*
2 Đội
6W-3L
(66.67%)
2 Đội
3W-3L
(50%)
0W-3L
(0%)
3rd
NA LCS
2G+1P1 Đội
4W-0L
(100%)
1 Đội
3W-2L
(60%)
3 Đội
8W-10L
(44.44%)*
1 Đội
3W-0L
(100%)
1 Đội
0W-3L
(0%)
4th
LCK
3G3 Đội
10W-8L
(55.56%)
2 Đội
2W-6L
(25%)
5th
VCS
1G1 Đội
2W-4L
(33.33%)
6th
LMS
2G+1P1 Đội
4W-0L
(100%)
1 Đội
3W-1L
(75%)
3 Đội
3W-15L
(16.67%)*
7th
LCL
1P1 Đội
2W-2L
(50%)
1 Đội
2W-3L
(40%)
8th
TCL
1P1 Đội
3W-1L
(75%)*
1 Đội
1W-3L
(25%)
9th
LLN
1P1 Đội
2W-2L
(50%)
1 Đội
1W-3L
(25%)
10th
LJL
1P1 Đội
1W-3L
(33.33%)*
1 Đội
0W-3L
(0%)
11th
CBLOL
1P1 Đội
1W-3L
(33.33%)*
12th
OPL
1P1 Đội
1W-3L
(33.33%)
13th
CLS
1P1 Đội
0W-4L
(0%)
14th
SEA
1P1 Đội
0W-4L
(0%)